Mục lục
Đầu tiên Điểm giống nhau giữa Lịch và Lươn
Calendula (còn được gọi là lạch đồng) và cá chình đến từ cùng một họ Lươn (Synbranchidae). Các đặc điểm bên ngoài của chúng hoàn toàn giống nhau, vì chúng đều là loài lưỡng tính, không có vảy, mang và biểu bì. Ngoài ra, chúng thường sống dưới hàng loạt đầm lầy, mương nước… và đầm lầy.
Vào ban ngày, calendula và lươn thường sống trong các lỗ, nhưng ban đêm chúng có xu hướng ăn các loại thức ăn như côn trùng, trẻ em và tôm. Trong mùa mưa, cả calendula và bướm đêm bắt đầu sinh sản, đào lên và định cư ở vùng nước nông để đẻ trứng.
2 Sự khác biệt giữa lịch và con lươn là gì?
Tuy bề ngoài và các đặc điểm khác rất giống nhau nhưng lịch và con lươn cũng có một số điểm khác biệt. Đặc biệt:
Làn da
Lịch thường mỏng hơn và tiết ra nhiều chất nhầy nhớt nên rất khó cầm. Trong khi đó, lươn rất dễ mắc phải vì nó không tiết ra nhiều chất nhờn.
Tình trạng
Nếu để ý sẽ thấy lịch và con lươn khác nhau.
Ở lịch, thân sẽ tròn và đuôi sau dẹp, cao cấp hơn nhiều so với đuôi của lươn. Mắt và mũi của nó lồi hẳn ra ngoài, trông sáng hơn con lươn. Chiều dài tối đa của lịch người lớn có thể lên đến 60cm và nặng 160g.
Ở lươn, thân dẹt, hình tam giác, đuôi nhọn. Mắt nhỏ và miệng lớn. Chiều dài của lươn già từ 40-80cm và nặng từ 180-800g.
Màu sắc
Trên thực tế, màu da bên ngoài của bê và lươn phụ thuộc vào cơ địa của chúng. Đặc biệt, giai đoạn đầu đời chúng sẽ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như nguồn nước, nơi ở và loại thức ăn. Đặc biệt, tùy theo địa hình và nguồn gốc của loài mà chúng có màu da khác nhau.
Ý tôi là, người ta thấy rằng da của hai loài động vật này rất nhạy cảm với tự nhiên. Chúng sẽ nhanh chóng thích nghi với đặc điểm làn da của mình để phù hợp với môi trường xung quanh.
Nói chung, calendula và lươn thường có màu vàng nhạt đến vàng đậm, nâu nhạt đến nâu đậm, và nâu nhạt đến nâu sẫm.
Sức mạnh
Do có kích thước nhỏ nên thịt lịch sẽ mềm và săn chắc hơn lươn rất nhiều.
3 Làm thế nào để phân biệt giữa lươn đồng và lươn nội?
Nhiều bà nội trợ đang gặp khó khăn trong việc phân biệt lươn đồng và lươn nội khi chọn mua. Vì vậy, hãy cùng điểm qua một số tính năng được Điện máy XANH gợi ý ngay sau đây:
Lươn đồng |
Cá chình thuần hóa |
|
Cân nặng |
Rất nhỏ, từ 500 – 600g. |
Trông rắn chắc, nặng hơn lươn rừng, từ 600 – 800g. |
Sức mạnh của thịt |
Nó cứng cáp, dai và có mùi thơm dễ chịu do môi trường sống tự nhiên như vườn, mương, ao hồ. |
Nó dễ vỡ, dễ nhai và không có mùi vì hầu hết được làm thức ăn cho động vật |
Đặc điểm hình dạng |
Cái đầu nói rằng nó lớn. Da màu vàng hoặc vàng sẫm, nhưng dạ dày màu vàng. Đuôi dài, nhọn. |
Đầu nhỏ. Da màu đen, nhưng phần bụng màu vàng nhạt xen lẫn một màu nâu sẫm. Đuôi ngắn. |
Giá |
Có giá rất đắt tùy thời điểm, khoảng 200.000 – 280.000 đồng / kg (cập nhật tháng 8/2021). |
Giá rẻ, khoảng 80.000 – 120.000 đồng / kg (cập nhật tháng 8/2021). |
Qua những chia sẻ trên, hy vọng các bạn đã biết được lịch và con lươn khác nhau ở điểm nào? Mẹo phân biệt lươn đồng với lươn thuần khi chọn mua. Bạn thèm ăn ngon bằng cách sử dụng hai loại thực phẩm này.
Nguyễn Loan Minh Trang biên tập • Đăng ngày 13/08/2021