Mục lục
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệu
Oppo
Samsung -
Thời gian ra mắt
08/2018
04/2019 -
Series
OPPO A3s
Galaxy A10 -
Thời gian bảo hành
12 Tháng
12 Tháng -
Xuất xứ
Trung Quốc
Việt Nam
Thiết kế & Trọng lượng
-
Width (mm)
75.6
75.6 -
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình
81%
81% -
Depth (mm)
8.2
7.94 -
Chuẩn kháng nước/ Bụi bẩn
Không
Không -
Height (mm)
156.2
155.6 -
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Nhựa -
Trọng lượng
168 g
168 g
Graphics
-
GPU
Adreno 506
ARM Mali-G71
Bộ nhớ RAM
-
RAM
2 GB
2 GB -
RAM Type
–
LPDDR3
Camera sau
-
-
1
Standard
1
Standard -
Resolution
13.0 MP
13.0 MP
-
Sensor
—
—
-
Type
CMOS
CMOS
-
Aperture
ƒ/2.2
ƒ/1.9
-
Pixel size
—
—
-
ISO
—
—
-
-
-
2
Portrait
-
Resolution
2.0 MP
-
Sensor
—
-
Type
—
-
Aperture
ƒ/2.4
-
ISO
—
-
-
Quay phim 8K
Không
Không -
Quay phim 4K
Không
Không -
Quay phim FullHD
1080p@30fps
1080p@30fps -
Quay phim HD
Không
Không -
Thông tin thêm- ISO Setting (Camera Sau)
- Phát hiện khuôn mặt (Camera Sau)
- Cài đặt cân bằng trắng (Camera Sau)
- Chụp xóa phông (Camera Sau)
- Panorama (Camera Sau)
- HDR (Camera Sau)
- Gắn thẻ ảnh địa lý (Camera Sau)
- Tự động lấy nét (Camera Sau)
- Zoom Kỹ thuật số (Camera Sau)
- Flash LED (Camera Sau)
- ISO Setting (Camera Sau)
- Phát hiện khuôn mặt (Camera Sau)
- Zoom Kỹ thuật số (Camera Sau)
- Chế độ làm đẹp (Camera Sau)
- Panorama (Camera Sau)
- HDR (Camera Sau)
- Gắn thẻ ảnh địa lý (Camera Sau)
- Tự động lấy nét (Camera Sau)
- Flash LED (Camera Sau)
- Cài đặt cân bằng trắng (Camera Sau)
Selfie
-
-
1
Selfie
1
Selfie -
Resolution
8.0 MP
5.0 MP
-
Sensor
—
—
-
Type
—
—
-
Aperture
ƒ/2.2
ƒ/2.0
-
Pixel size
—
—
-
ISO
—
—
-
-
Thông tin thêm- Tự động lấy nét AF (Camera Selfie)
- Làm đẹp (Camera Selfie)
- Quay phim FullHD (Camera Selfie)
- Làm đẹp (Camera Selfie)
- HDR (Camera Selfie)
- Tự động lấy nét AF (Camera Selfie)
- Quay phim HD (Camera Selfie)
- AR Sticker (Camera Selfie)
- Nhận diện khuôn mặt (Camera Selfie)
Bảo mật
-
Mở khóa vân tay
Không
Không -
Nhận diện khuôn mặt
Có
Có -
Quét mống mắt
Không
Không -
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Không
Không -
Mở khóa bằng mật mã
Có
Có
Others
-
Làm mát
Không
Không -
Thông báo LED
Không
Không
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM
2
2 -
Loại SIM
Nano SIM
Nano SIM -
Băng tần 4G
Hỗ trợ
Hỗ trợ -
Băng tần 5G
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ -
Wi-Fi
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot -
GPS
A-GPS
A-GPS, GLONASS -
Bluetooth
v4.2
v4.2 -
Cổng Sạc
MicroUSB
MicroUSB -
Audio Jack
Jack 3.5 mm
Jack 3.5 mm
Thông tin pin & Sạc
-
Dung lượng pin
4230 mAh
3400 mAh -
Loại Pin
Lithium-ion
Lithium-ion -
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin
– -
Khác
Hệ điều hành
-
Version
Android 8.1
Android 9.0
Phụ kiện trong hộp
-
-
Sách hướng dẫn sử dụng -
Cáp -
Sạc -
Ốp lưng
-
Sách hướng dẫn sử dụng -
Cáp -
Sạc -
Tai nghe
-